Có 1 kết quả:

初等 sơ đẳng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bậc bắt đầu, bậc thấp nhất. ◎Như: “sơ đẳng sư phạm” 初等師範. ☆Tương tự: “sơ cấp” 初級.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạng bắt đầu, hạng thấp nhất. Như Sơ cấp 初級.

Bình luận 0